Phiên âm : shòu shǔ.
Hán Việt : thụ thử.
Thuần Việt : cảm nắng; say nắng; trúng nắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảm nắng; say nắng; trúng nắng患中暑(zḥngshǔ)病有的地区叫发痧见〖中暑〗