VN520


              

受暑

Phiên âm : shòu shǔ.

Hán Việt : thụ thử.

Thuần Việt : cảm nắng; say nắng; trúng nắng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảm nắng; say nắng; trúng nắng
患中暑(zḥngshǔ)病有的地区叫发痧见〖中暑〗


Xem tất cả...